HỌC CHỮ KANJI TRONG TIẾNG NHẬT, GẦN 2000 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG THƯỜNG DÙNG BẠN NÊN THAM KHẢO phần 02

101
|
外
|
ngoại
|
ngoài, ngoại thành, ngoại đạo
|
gai, ge
|
102
|
最
|
tối
|
nhất (tối cao, tối đa)
|
sai
|
103
|
調
|
điều, điệu
|
điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu
|
choo
|
104
|
野
|
dã
|
cánh đồng, hoang dã, thôn dã
|
ya
|
105
|
現
|
hiện
|
xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình
|
gen
|
106
|
不
|
bất
|
bất công, bất bình đẳng, bất tài
|
fu, bu
|
107
|
公
|
công
|
công cộng, công thức, công tước
|
koo
|
108
|
気
|
khí
|
không khí, khí chất, khí khái, khí phách
|
ki, ke
|
109
|
勝
|
thắng
|
thắng lợi, thắng cảnh
|
shoo
|
110
|
家
|
gia
|
gia đình, chuyên gia
|
ka, ke
|
111
|
取
|
thủ
|
lấy, nhận
|
shu
|
112
|
意
|
ý
|
ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý
|
I
|
113
|
作
|
tác
|
tác phẩm, công tác, canh tác
|
saku, sa
|
114
|
川
|
xuyên
|
sông
|
sen
|
115
|
要
|
yêu, yếu
|
yêu cầu; chủ yếu
|
yoo
|
116
|
用
|
dụng
|
sử dụng, dụng cụ, công dụng
|
yoo
|
117
|
権
|
quyền
|
chính quyền, quyền uy, quyền lợi
|
ken, gon
|
118
|
性
|
tính
|
tính dục, giới tính, bản tính, tính chất
|
sei, shoo
|
119
|
言
|
ngôn
|
ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn
|
gen, gon
|
120
|
氏
|
thị
|
họ
|
shi
|
121
|
務
|
vụ
|
chức vụ, nhiệm vụ
|
mu
|
122
|
所
|
sở
|
trụ sở
|
sho
|
123
|
話
|
thoại
|
nói chuyện, đối thoại, giai thoại
|
wa
|
124
|
期
|
kì
|
thời kì, kì hạn
|
ki, go
|
125
|
機
|
cơ
|
cơ khí, thời cơ, phi cơ
|
ki
|
126
|
成
|
thành
|
thành tựu, hoàn thành, trở thành
|
sei, joo
|
127
|
題
|
đề
|
đề tài, đề mục, chủ đề
|
dai
|
128
|
来
|
lai
|
đến, tương lai, vị lai
|
rai
|
129
|
総
|
tổng
|
tổng số, tổng cộng
|
soo
|
130
|
産
|
sản
|
sản xuất, sinh sản, cộng sản
|
san
|
131
|
首
|
thủ
|
đầu, cổ, thủ tướng
|
shu
|
132
|
強
|
cường, cưỡng
|
cường quốc; miễn cưỡng
|
kyoo, goo
|
133
|
県
|
huyện
|
huyện, tỉnh
|
ken
|
134
|
数
|
số
|
số lượng
|
suu, su
|
135
|
協
|
hiệp
|
hiệp lực
|
kyoo
|
136
|
思
|
tư
|
nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy
|
shi
|
137
|
設
|
thiết
|
thiết lập, kiến thiết
|
setsu
|
138
|
保
|
bảo
|
bảo trì, bảo vệ, đảm bảo
|
ho
|
139
|
持
|
trì
|
cầm, duy trì
|
ji
|
140
|
区
|
khu
|
khu vực, địa khu
|
ku
|
141
|
改
|
cải
|
cải cách, cải chính
|
kai
|
142
|
以
|
dĩ
|
dĩ tiền, dĩ vãng
|
I
|
143
|
道
|
đạo
|
đạo lộ, đạo đức, đạo lí
|
doo, too
|
144
|
都
|
đô
|
đô thị, đô thành
|
to, tsu
|
145
|
和
|
hòa
|
hòa bình, tổng hòa, điều hòa
|
wa, o
|
146
|
受
|
thụ
|
nhận, tiếp thụ
|
ju
|
147
|
安
|
an
|
an bình, an ổn
|
an
|
148
|
加
|
gia
|
tăng gia, gia giảm
|
ka
|
149
|
続
|
tục
|
tiếp tục
|
zoku
|
150
|
点
|
điểm
|
điểm số, điểm hỏa
|
ten
|
151
|
進
|
tiến
|
thăng tiến, tiền tiến, tiến lên
|
shin
|
152
|
平
|
bình
|
hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường
|
hei, byoo
|
153
|
教
|
giáo
|
giáo dục, giáo viên
|
kyoo
|
154
|
正
|
chính
|
chính đáng, chính nghĩa, chân chính
|
sei, shoo
|
155
|
原
|
nguyên
|
thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc
|
gen
|
156
|
支
|
chi
|
chi nhánh, chi trì (ủng hộ)
|
shi
|
157
|
多
|
đa
|
đa số
|
ta
|
158
|
世
|
thế
|
thế giới, thế gian, thế sự
|
sei, se
|
159
|
組
|
tổ
|
tổ hợp, tổ chức
|
so
|
160
|
界
|
giới
|
thế giới, giới hạn, địa giới
|
kai
|
161
|
挙
|
cử
|
tuyển cử, cử động, cử hành
|
kyo
|
162
|
記
|
kí
|
thư kí, kí sự, kí ức
|
ki
|
163
|
報
|
báo
|
báo cáo, báo thù, báo đáp
|
hoo
|
164
|
書
|
thư
|
thư đạo, thư tịch, thư kí
|
sho
|
165
|
心
|
tâm
|
tâm lí, nội tâm
|
shin
|
166
|
文
|
văn
|
văn chương, văn học
|
bun, mon
|
167
|
北
|
bắc
|
phương bắc
|
hoku
|
168
|
名
|
danh
|
danh tính, địa danh
|
mei, myoo
|
169
|
指
|
chỉ
|
chỉ định, chỉ số
|
shi
|
170
|
委
|
ủy
|
ủy viên, ủy ban, ủy thác
|
I
|
171
|
資
|
tư
|
tư bản, đầu tư, tư cách
|
shi
|
172
|
初
|
sơ
|
sơ cấp
|
sho
|
173
|
女
|
nữ
|
phụ nữ
|
jo, nyo, nyoo
|
174
|
院
|
viện
|
học viện, y viện
|
in
|
175
|
共
|
cộng
|
tổng cộng, cộng sản, công cộng
|
kyoo
|
176
|
元
|
nguyên
|
gốc
|
gen, gan
|
177
|
海
|
hải
|
hải cảng, hải phận
|
kai
|
178
|
近
|
cận
|
thân cận, cận thị, cận cảnh
|
kin
|
179
|
第
|
đệ
|
đệ nhất, đệ nhị
|
dai
|
180
|
売
|
mại
|
thương mại
|
bai
|
181
|
島
|
đảo
|
hải đảo
|
too
|
182
|
先
|
tiên
|
tiên sinh, tiên tiến
|
sen
|
183
|
統
|
thống
|
thống nhất, tổng thống, thống trị
|
too
|
184
|
電
|
điện
|
phát điện, điện lực
|
den
|
185
|
物
|
vật
|
động vật
|
butsu, motsu
|
186
|
済
|
tế
|
kinh tế, cứu tế
|
sai
|
187
|
官
|
quan
|
quan lại
|
kan
|
188
|
水
|
thủy
|
thủy điện
|
sui
|
189
|
投
|
đầu
|
đầu tư, đầu cơ
|
too
|
190
|
向
|
hướng
|
hướng thượng, phương hướng
|
koo
|
191
|
派
|
phái
|
trường phái
|
ha
|
192
|
信
|
tín
|
uy tín, tín thác, thư tín
|
shin
|
193
|
結
|
kết
|
đoàn kết, kết thúc
|
ketsu
|
194
|
重
|
trọng, trùng
|
trọng lượng; trùng phùng
|
juu, choo
|
195
|
団
|
đoàn
|
đoàn kết, đoàn đội
|
dan, ton
|
196
|
税
|
thuế
|
thuế vụ
|
zei
|
197
|
予
|
dự
|
dự đoán, dự báo
|
yo
|
198
|
判
|
phán
|
phán quyết, phán đoán
|
han, ban
|
199
|
活
|
hoạt
|
hoạt động, sinh hoạt
|
katsu
|
200
|
考
|
khảo
|
khảo sát, tư khảo
|
koo
|
Tags:
Học chữ Kanji