
Tổng hợp 2000 chữ hán Nhật thông dụng
Thứ tự
|
Kanji
|
Âm Hán Việt
|
Nghĩa / Từ ghép
|
On-reading
|
1
|
日
|
nhật
|
mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo
|
nichi, jitsu
|
2
|
一
|
nhất
|
một, đồng nhất, nhất định
|
ichi, itsu
|
3
|
国
|
quốc
|
nước, quốc gia, quốc ca
|
koku
|
4
|
十
|
thập
|
mười
|
juu, jiQ
|
5
|
大
|
đại
|
to lớn, đại dương, đại lục
|
dai, tai
|
6
|
会
|
hội
|
hội họp, đại hội
|
kai, e
|
7
|
人
|
nhân
|
nhân vật
|
jin, nin
|
8
|
年
|
niên
|
năm, niên đại
|
nen
|
9
|
二
|
nhị
|
2
|
ni
|
10
|
本
|
bản
|
sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất
|
hon
|
11
|
三
|
tam
|
3
|
san
|
12
|
中
|
trung
|
trung tâm, trung gian, trung ương
|
chuu
|
13
|
長
|
trường, trưởng
|
trường giang, sở trường; hiệu trưởng
|
choo
|
14
|
出
|
xuất
|
xuất hiện, xuất phát
|
shutsu, sui
|
15
|
政
|
chính
|
chính phủ, chính sách, hành chính
|
sei, shoo
|
16
|
五
|
ngũ
|
5
|
go
|
17
|
自
|
tự
|
tự do, tự kỉ, tự thân
|
ji, shi
|
18
|
事
|
sự
|
sự việc
|
ji, zu
|
19
|
者
|
giả
|
học giả, tác giả
|
sha
|
20
|
社
|
xã
|
xã hội, công xã, hợp tác xã
|
sha
|
21
|
月
|
nguyệt
|
mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực
|
getsu, gatsu
|
22
|
四
|
tứ
|
4
|
shi
|
23
|
分
|
phân
|
phân số, phân chia
|
bun, fun, bu
|
24
|
時
|
thời
|
thời gian
|
ji
|
25
|
合
|
hợp
|
thích hợp, hội họp, hợp lí
|
goo, gaQ, kaQ
|
26
|
同
|
đồng
|
đồng nhất, tương đồng
|
doo
|
27
|
九
|
cửu
|
9
|
kyuu, ku
|
28
|
上
|
thượng
|
thượng tầng, thượng đẳng
|
joo, shoo
|
29
|
行
|
hành, hàng
|
thực hành, lữ hành; ngân hàng
|
koo, gyoo, an
|
30
|
民
|
dân
|
quốc dân, dân tộc
|
min
|
31
|
前
|
tiền
|
trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền
|
zen
|
32
|
業
|
nghiệp
|
nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp
|
gyoo, goo
|
33
|
生
|
sinh
|
sinh sống, sinh sản
|
sei, shoo
|
34
|
議
|
nghị
|
nghị luận, nghị sự
|
gi
|
35
|
後
|
hậu
|
sau, hậu quả, hậu sự
|
go, koo
|
36
|
新
|
tân
|
mới, cách tân, tân thời
|
shin
|
37
|
部
|
bộ
|
bộ môn, bộ phận
|
bu
|
38
|
見
|
kiến
|
ý kiến
|
ken
|
39
|
東
|
đông
|
phía đông
|
too
|
40
|
間
|
gian
|
trung gian, không gian
|
kan, ken
|
41
|
地
|
địa
|
thổ địa, địa đạo
|
chi, ji
|
42
|
的
|
đích
|
mục đích, đích thực
|
teki
|
43
|
場
|
trường
|
hội trường, quảng trường
|
joo
|
44
|
八
|
bát
|
8
|
hachi
|
45
|
入
|
nhập
|
nhập cảnh, nhập môn, nhập viện
|
nyuu
|
46
|
方
|
phương
|
phương hướng, phương pháp
|
hoo
|
47
|
六
|
lục
|
6
|
roku
|
48
|
市
|
thị
|
thành thị, thị trường
|
shi
|
49
|
発
|
phát
|
xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn
|
hatsu, hotsu
|
50
|
員
|
viên
|
thành viên, nhân viên
|
in
|
51
|
対
|
đối
|
đối diện, phản đối, đối với
|
tai, tsui
|
52
|
金
|
kim
|
hoàng kim, kim ngân
|
kin, kon
|
53
|
子
|
tử
|
tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử
|
shi, su
|
54
|
内
|
nội
|
nội thành, nội bộ
|
nai, dai
|
55
|
定
|
định
|
thiết định, quyết định, định mệnh
|
tei, joo
|
56
|
学
|
học
|
học sinh, học thuyết
|
gaku
|
57
|
高
|
cao
|
cao đẳng, cao thượng
|
koo
|
58
|
手
|
thủ
|
tay, thủ đoạn
|
shu
|
59
|
円
|
viên
|
viên mãn, tiền Yên
|
en
|
60
|
立
|
lập
|
thiết lập, tự lập
|
ritsu, ryuu
|
61
|
回
|
hồi
|
vu hồi, chương hồi
|
kai, e
|
62
|
連
|
liên
|
liên tục, liên lạc
|
ren
|
63
|
選
|
tuyển
|
tuyển chọn
|
sen
|
64
|
田
|
điền
|
điền viên, tá điền
|
den
|
65
|
七
|
thất
|
7
|
shichi
|
66
|
代
|
đại
|
đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế
|
dai, tai
|
67
|
力
|
lực
|
sức lực
|
ryoku, riki
|
68
|
今
|
kim
|
đương kim, kim nhật
|
kon, kin
|
69
|
米
|
mễ
|
gạo
|
bei, mai
|
70
|
百
|
bách
|
trăm, bách niên
|
hyaku
|
71
|
相
|
tương, tướng
|
tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng
|
soo, shoo
|
72
|
関
|
quan
|
hải quan, quan hệ
|
kan
|
73
|
明
|
minh
|
quang minh, minh tinh
|
mei, myoo
|
74
|
開
|
khai
|
khai mạc, khai giảng
|
kai
|
75
|
京
|
kinh
|
kinh đô, kinh thành
|
kyoo, kei
|
76
|
問
|
vấn
|
vấn đáp, chất vấn, vấn đề
|
mon
|
77
|
体
|
thể
|
hình thể, thân thể, thể thao
|
tai, tei
|
78
|
実
|
thực
|
sự thực, chân thực
|
jitsu
|
79
|
決
|
quyết
|
quyết định
|
ketsu
|
80
|
主
|
chủ
|
chủ yếu, chủ nhân
|
shu, su
|
81
|
動
|
động
|
hoạt động, chuyển động
|
doo
|
82
|
表
|
biểu
|
biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn
|
hyoo
|
83
|
目
|
mục
|
mắt, hạng mục, mục lục
|
moku, boku
|
84
|
通
|
thông
|
thông qua, thông hành, phổ thông
|
tsuu, tsu
|
85
|
化
|
hóa
|
biến hóa
|
ka, ke
|
86
|
治
|
trị
|
cai trị, trị an, trị bệnh
|
chi, ji
|
87
|
全
|
toàn
|
toàn bộ
|
zen
|
88
|
度
|
độ
|
mức độ, quá độ, độ lượng
|
do, to, taku
|
89
|
当
|
đương, đáng
|
chính đáng; đương thời, tương đương
|
too
|
90
|
理
|
lí
|
lí do, lí luận, nguyên lí
|
ri
|
91
|
山
|
sơn
|
núi, sơn hà
|
san
|
92
|
小
|
tiểu
|
nhỏ, ít
|
shoo
|
93
|
経
|
kinh
|
kinh tế, sách kinh, kinh độ
|
kei, kyoo
|
94
|
制
|
chế
|
chế ngự, thể chế, chế độ
|
sei
|
95
|
法
|
pháp
|
pháp luật, phương pháp
|
hoo, haQ, hoQ
|
96
|
下
|
hạ
|
dưới, hạ đẳng
|
ka, ge
|
97
|
千
|
thiên
|
nghìn, nhiều, thiên lí
|
sen
|
98
|
万
|
vạn
|
vạn, nhiều, vạn vật
|
man, ban
|
99
|
約
|
ước
|
lời hứa (ước nguyện), ước tính
|
yaku
|
100
|
戦
|
chiến
|
chiến tranh, chiến đấu
|
sen
|