HỌC CHỮ KANJI TRONG TIẾNG NHẬT, GẦN 2000 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG THƯỜNG DÙNG BẠN NÊN THAM KHẢO PHẦN 03
Kanji là một trong những phần học khó nhất đối với tất cả những ai đang học tiếng Nhật, cho dù là người Nhật bản xứ chưa hẳn đã nhớ hết tất cả trong bảng chữ hán khó nhớ này. Nếu bạn đang học tiếng Nhật chắc bạn sẻ không thể bỏ qua phần học này. Để giúp bạn có thêm nhiều tài liệu tham khảo seosora.vn xin tổng hợp và giới thiệu đến bạn gần 2000 chữ Hán thông dụng. Hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích và hoàn thành việc học của mình một cách xuất sắc.
201
|
午
|
ngọ
|
chính ngọ
|
go
|
202
|
工
|
công
|
công tác, công nhân
|
koo, ku
|
203
|
省
|
tỉnh
|
tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh
|
sei, shoo
|
204
|
知
|
tri
|
tri thức, tri giác
|
chi
|
205
|
画
|
họa, hoạch
|
họa sĩ; kế hoạch
|
ga, kaku
|
206
|
引
|
dẫn
|
dẫn hỏa
|
in
|
207
|
局
|
cục
|
cục diện, cục kế hoạch
|
kyoku
|
208
|
打
|
đả
|
đả kích, ẩu đả
|
da
|
209
|
反
|
phản
|
phản loạn, phản đối
|
han, hon, tan
|
210
|
交
|
giao
|
giao hảo, giao hoán
|
koo
|
211
|
品
|
phẩm
|
sản phẩm
|
hin
|
212
|
解
|
giải
|
giải quyết, giải thể, giải thích
|
kai, ge
|
213
|
査
|
tra
|
điều tra
|
sa
|
214
|
任
|
nhiệm
|
trách nhiệm, nhiệm vụ
|
nin
|
215
|
策
|
sách
|
đối sách
|
saku
|
216
|
込
|
<vào>
|
-
| |
217
|
領
|
lĩnh, lãnh
|
thống lĩnh, lãnh thổ, lĩnh vực
|
ryoo
|
218
|
利
|
lợi
|
phúc lợi, lợi ích
|
ri
|
219
|
次
|
thứ
|
thứ nam, thứ nữ
|
ji, shi
|
220
|
際
|
tế
|
quốc tế
|
sai
|
221
|
集
|
tập
|
tập hợp, tụ tập
|
shuu
|
222
|
面
|
diện
|
phản diện, chính diện
|
men
|
223
|
得
|
đắc
|
đắc lợi, cầu bất đắc
|
toku
|
224
|
減
|
giảm
|
gia giảm, giảm
|
gen
|
225
|
側
|
trắc
|
bên cạnh
|
soku
|
226
|
村
|
thôn
|
thôn xã, thôn làng
|
son
|
227
|
計
|
kê, kế
|
thống kê; kế hoạch, kế toán
|
kei
|
228
|
変
|
biến
|
biến đổi, biến thiên
|
hen
|
229
|
革
|
cách
|
da thuộc, cách mạng
|
kaku
|
230
|
論
|
luận
|
lí luận, ngôn luận, thảo luận
|
ron
|
231
|
別
|
biệt
|
biệt li, đặc biệt, tạm biệt
|
betsu
|
232
|
使
|
sử, sứ
|
sử dụng; sứ giả, thiên sứ
|
shi
|
233
|
告
|
cáo
|
báo cáo, thông cáo
|
koku
|
234
|
直
|
trực
|
trực tiếp, chính trực
|
choku, jiki
|
235
|
朝
|
triều
|
buổi sáng, triều đình
|
choo
|
236
|
広
|
quảng
|
quảng trường, quảng đại
|
koo
|
237
|
企
|
xí
|
xí nghiệp, xí hoạch
|
ki
|
238
|
認
|
nhận
|
xác nhận, nhận thức
|
nin
|
239
|
億
|
ức
|
trăm triệu
|
oku
|
240
|
切
|
thiết
|
cắt, thiết thực, thân thiết
|
setsu, sai
|
241
|
求
|
cầu
|
yêu cầu, mưu cầu
|
kyuu
|
242
|
件
|
kiện
|
điều kiện, sự kiện, bưu kiện
|
ken
|
243
|
増
|
tăng
|
tăng gia, tăng tốc
|
zoo
|
244
|
半
|
bán
|
bán cầu, bán nguyệt
|
han
|
245
|
感
|
cảm
|
cảm giác, cảm xúc, cảm tình
|
kan
|
246
|
車
|
xa
|
xe cộ, xa lộ
|
sha
|
247
|
校
|
hiệu
|
trường học
|
koo
|
248
|
西
|
tây
|
phương tây
|
sei, sai
|
249
|
歳
|
tuế
|
tuổi, năm, tuế nguyệt
|
sai, sei
|
250
|
示
|
thị
|
biểu thị
|
ji, shi
|
251
|
建
|
kiến
|
kiến thiết, kiến tạo
|
ken, kon
|
252
|
価
|
giá
|
giá cả, vô giá, giá trị
|
ka
|
253
|
付
|
phụ
|
phụ thuộc, phụ lục
|
fu
|
254
|
勢
|
thế
|
tư thế, thế lực
|
sei
|
255
|
男
|
nam
|
đàn ông, nam giới
|
dan, nan
|
256
|
在
|
tại
|
tồn tại, thực tại
|
zai
|
257
|
情
|
tình
|
tình cảm, tình thế
|
joo, sei
|
258
|
始
|
thủy
|
ban đầu, khai thủy, nguyên thủy
|
shi
|
259
|
台
|
đài
|
lâu đài, đài
|
dai, tai
|
260
|
聞
|
văn
|
nghe, tân văn (báo)
|
bun, mon
|
261
|
基
|
cơ
|
cơ sở, cơ bản
|
ki
|
262
|
各
|
các
|
các, mỗi
|
kaku
|
263
|
参
|
tham
|
tham chiếu, tham quan, tham khảo
|
san
|
264
|
費
|
phí
|
học phí, lộ phí, chi phí
|
hi
|
265
|
木
|
mộc
|
cây, gỗ
|
boku, moku
|
266
|
演
|
diễn
|
diễn viên, biểu diễn, diễn giả
|
en
|
267
|
無
|
vô
|
hư vô, vô ý nghĩa
|
mu, bu
|
268
|
放
|
phóng
|
giải phóng, phóng hỏa, phóng lao
|
hoo
|
269
|
昨
|
tạc
|
<hôm> qua, <năm> qua..
|
saku
|
270
|
特
|
đặc
|
đặc biệt, đặc công
|
toku
|
271
|
運
|
vận
|
vận chuyển, vận mệnh
|
un
|
272
|
係
|
hệ
|
quan hệ, hệ số
|
kei
|
273
|
住
|
trú, trụ
|
cư trú; trụ sở
|
juu
|
274
|
敗
|
bại
|
thất bại
|
hai
|
275
|
位
|
vị
|
vị trí, tước vị, đơn vị
|
I
|
276
|
私
|
tư
|
tư nhân, công tư, tư lợi
|
shi
|
277
|
役
|
dịch
|
chức vụ, nô dịch
|
eki, yaku
|
278
|
果
|
quả
|
hoa quả, thành quả, kết quả
|
ka
|
279
|
軍
|
quân
|
quân đội, quân sự
|
gun
|
280
|
井
|
tỉnh
|
giếng
|
sei, shoo
|
281
|
格
|
cách
|
tư cách, cách thức, sở hữu cách
|
kaku, koo
|
282
|
料
|
liệu
|
nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu
|
ryoo
|
283
|
語
|
ngữ
|
ngôn ngữ, từ ngữ
|
go
|
284
|
職
|
chức
|
chức vụ, từ chức
|
shoku
|
285
|
終
|
chung
|
chung kết, chung liễu
|
shuu
|
286
|
宮
|
cung
|
cung điện
|
kyuu, guu, ku
|
287
|
検
|
kiểm
|
kiểm tra
|
ken
|
288
|
死
|
tử
|
tử thi, tự tử
|
shi
|
289
|
必
|
tất
|
tất nhiên, tất yếu
|
hitsu
|
290
|
式
|
thức
|
hình thức, phương thức, công thức
|
shiki
|
291
|
少
|
thiếu, thiểu
|
thiếu niên; thiểu số
|
shoo
|
292
|
過
|
qua, quá
|
thông qua; quá khứ, quá độ
|
ka
|
293
|
止
|
chỉ
|
đình chỉ
|
shi
|
294
|
割
|
cát
|
chia cắt, cát cứ
|
katsu
|
295
|
口
|
khẩu
|
miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ
|
koo, ku
|
296
|
確
|
xác
|
chính xác, xác lập, xác suất
|
kaku
|
297
|
裁
|
tài
|
may vá, tài phán, trọng tài
|
sai
|
298
|
置
|
trí
|
bố trí, bài trí, vị trí
|
chi
|
299
|
提
|
đề
|
cung cấp, đề cung
|
tei
|
300
|
流
|
lưu
|
lưu lượng, hạ lưu, lưu hành
|
ryuu, ru
|
Tags:
Học chữ Kanji