HỌC CHỮ KANJI TRONG TIẾNG NHẬT, GẦN 2000 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG THƯỜNG DÙNG BẠN NÊN THAM KHẢO PHẦN 5
Kanji là một trong những phần học khó nhất đối với tất cả những ai đang học tiếng Nhật, cho dù là người Nhật bản xứ chưa hẳn đã nhớ hết tất cả trong bảng chữ hán khó nhớ này. Nếu bạn đang học tiếng Nhật chắc bạn sẻ không thể bỏ qua phần học này. Để giúp bạn có thêm nhiều tài liệu tham khảo seosora.vn xin tổng hợp và giới thiệu đến bạn gần 2000 chữ Hán thông dụng. Hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích và hoàn thành việc học của mình một cách xuất sắc.
Kanji là một trong những phần học khó nhất đối với tất cả những ai đang học tiếng Nhật, cho dù là người Nhật bản xứ chưa hẳn đã nhớ hết tất cả trong bảng chữ hán khó nhớ này. Nếu bạn đang học tiếng Nhật chắc bạn sẻ không thể bỏ qua phần học này. Để giúp bạn có thêm nhiều tài liệu tham khảo seosora.vn xin tổng hợp và giới thiệu đến bạn gần 2000 chữ Hán thông dụng. Hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích và hoàn thành việc học của mình một cách xuất sắc.
401
|
崎
|
khi
|
mũi đất
|
-
|
402
|
着
|
trước
|
đến, đáo trước, mặc
|
chaku, jaku
|
403
|
横
|
hoành
|
tung hoành, hoành độ, hoành hành
|
oo
|
404
|
映
|
ánh
|
phản ánh
|
ei
|
405
|
形
|
hình
|
hình thức, hình hài, định hình
|
kei,gyoo
|
406
|
席
|
tịch
|
chủ tịch, xuất tịch (tham gia)
|
seki
|
407
|
域
|
vực
|
khu vực, lĩnh vực
|
iki
|
408
|
待
|
đãi
|
đợi, đối đãi
|
tai
|
409
|
象
|
tượng
|
hiện tượng, khí tượng, hình tượng
|
shoo, zoo
|
410
|
助
|
trợ
|
hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ
|
jo
|
411
|
展
|
triển
|
triển khai, phát triển, triển lãm
|
ten
|
412
|
屋
|
ốc
|
phòng ốc
|
oku
|
413
|
働
|
động
|
lao động
|
doo
|
414
|
佐
|
tá
|
phò tá, trợ tá
|
sa
|
415
|
宅
|
trạch
|
nhà ở
|
taku
|
416
|
票
|
phiếu
|
lá phiếu, đầu phiếu
|
hyoo
|
417
|
伝
|
truyền, truyện
|
truyền đạt, truyền động; tự truyện
|
den
|
418
|
福
|
phúc
|
phúc, hạnh phúc, phúc lợi
|
fuku
|
419
|
早
|
tảo
|
sớm, tảo hôn
|
soo, saQ
|
420
|
審
|
thẩm
|
thẩm tra, thẩm phán, thẩm định
|
shin
|
421
|
境
|
cảnh
|
nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ
|
kyoo, kei
|
422
|
況
|
huống
|
tình huống, trạng huống
|
kyoo
|
423
|
仕
|
sĩ
|
làm việc
|
shi, ji
|
424
|
条
|
điều
|
điều khoản, điều kiện
|
joo
|
425
|
乗
|
thừa
|
lên xe
|
joo
|
426
|
想
|
tưởng
|
tư tưởng, tưởng tượng
|
soo, so
|
427
|
渡
|
độ
|
đi qua, truyền tay
|
to
|
428
|
字
|
tự
|
chữ, văn tự
|
ji
|
429
|
造
|
tạo
|
chế tạo, sáng tạo
|
zoo
|
430
|
味
|
vị
|
vị giác, mùi vị
|
mi
|
431
|
念
|
niệm
|
ý niệm, tưởng niệm
|
nen
|
432
|
負
|
phụ
|
âm, mang, phụ thương, phụ trách
|
fu
|
433
|
親
|
thân
|
thân thuộc, thân thích, thân thiết
|
shin
|
434
|
述
|
thuật
|
tường thuật. tự thuật
|
jutsu
|
435
|
差
|
sai
|
sai khác, sai biệt
|
sa
|
436
|
族
|
tộc
|
gia tộc, dân tộc, chủng tộc
|
zoku
|
437
|
追
|
truy
|
truy lùng, truy nã, truy cầu
|
tsui
|
438
|
験
|
nghiệm
|
thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm
|
ken, gen
|
439
|
個
|
cá
|
cá nhân, cá thể
|
ko
|
440
|
若
|
nhược
|
trẻ, nhược niên
|
jaku, nyaku
|
441
|
訴
|
tố
|
tố cáo, tố tụng
|
so
|
442
|
低
|
đê
|
thấp, đê hèn, đê tiện
|
tei
|
443
|
量
|
lượng
|
lực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượng
|
ryoo
|
444
|
然
|
nhiên
|
quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên
|
zen, nen
|
445
|
独
|
độc
|
cô độc, đơn độc
|
doku
|
446
|
供
|
cung
|
cung cấp, cung phụng
|
kyoo, ku
|
447
|
細
|
tế
|
tinh tế, tường tế, tế bào
|
sai
|
448
|
授
|
thụ
|
đưa cho, truyền thụ, giáo thụ
|
ju
|
449
|
医
|
y
|
y học, y viện
|
I
|
450
|
衛
|
vệ
|
bảo vệ, vệ tinh, vệ sinh
|
ei
|
451
|
器
|
khí
|
khí cụ, cơ khí, dung khí
|
ki
|
452
|
音
|
âm
|
âm thanh, phát âm
|
on, in
|
453
|
花
|
hoa
|
hoa, bông hoa
|
ka
|
454
|
頭
|
đầu
|
đầu não
|
too, zu, to
|
455
|
整
|
chỉnh
|
điều chỉnh, chỉnh hình
|
sei
|
456
|
財
|
tài
|
tiền tài, tài sản
|
zai, sai
|
457
|
門
|
môn
|
cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn
|
mon
|
458
|
値
|
trị
|
giá trị
|
chi
|
459
|
退
|
thoái
|
triệt thoái, thoái lui
|
tai
|
460
|
守
|
thủ
|
cố thủ, bảo thủ
|
shu, su
|
461
|
古
|
cổ
|
cũ, cổ điển, đồ cổ
|
ko
|
462
|
太
|
thái
|
thái dương, thái bình
|
tai, ta
|
463
|
姿
|
tư
|
tư thế, tư dung, tư sắc
|
shi
|
464
|
答
|
đáp
|
trả lời, vấn đáp, đáp ứng
|
too
|
465
|
末
|
mạt
|
kết thúc, mạt vận, mạt kì
|
matsu, batsu
|
466
|
隊
|
đội
|
đội ngũ, quân đội
|
tai
|
467
|
紙
|
chỉ
|
giấy
|
shi
|
468
|
注
|
chú
|
chú ý, chú thích
|
chuu
|
469
|
株
|
chu
|
cổ phiếu
|
-
|
470
|
望
|
vọng
|
ước vọng, nguyện vọng, kì vọng
|
boo, moo
|
471
|
含
|
hàm
|
hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc
|
gan
|
472
|
種
|
chủng
|
chủng loại, chủng tộc
|
shu
|
473
|
返
|
phản
|
trả lại
|
hen
|
474
|
洋
|
dương
|
đại dương, tây dương
|
yoo
|
475
|
失
|
thất
|
thất nghiệp, thất bại
|
shitsu
|
476
|
評
|
bình
|
bình luận, phê bình
|
hyoo
|
477
|
様
|
dạng
|
đa dạng, hình dạng
|
yoo
|
478
|
好
|
hảo, hiếu
|
hữu hảo; hiếu sắc
|
koo
|
479
|
影
|
ảnh
|
hình ảnh; nhiếp ảnh
|
ei
|
480
|
命
|
mệnh, mạng
|
tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh
|
mei, myoo
|
481
|
型
|
hình
|
khuôn hình, mô hình
|
kei
|
482
|
室
|
thất
|
phòng, giáo thất
|
shitsu
|
483
|
路
|
lộ
|
đường, không lộ, thủy lộ
|
ro
|
484
|
良
|
lương
|
tốt, lương tâm, lương tri
|
ryoo
|
485
|
復
|
phục
|
phục thù, hồi phục
|
fuku
|
486
|
課
|
khóa
|
khóa học, chính khóa
|
ka
|
487
|
程
|
trình
|
trình độ, lộ trình, công trình
|
tei
|
488
|
環
|
hoàn
|
hoàn cảnh, tuần hoàn
|
kan
|
489
|
閣
|
các
|
nội các
|
kaku
|
490
|
港
|
cảng
|
hải cảng, không cảng
|
koo
|
491
|
科
|
khoa
|
khoa học, chuyên khoa
|
ka
|
492
|
響
|
hưởng
|
ảnh hưởng, âm hưởng
|
kyoo
|
493
|
訪
|
phóng, phỏng
|
phóng sự; phỏng vấn
|
hoo
|
494
|
憲
|
hiến
|
hiến pháp, hiến binh
|
ken
|
495
|
史
|
sử
|
lịch sử, sử sách
|
shi
|
496
|
戸
|
hộ
|
hộ khẩu
|
ko
|
497
|
秒
|
miểu
|
giây (1/60 phút)
|
byoo
|
498
|
風
|
phong
|
phong ba, phong cách, phong tục
|
fuu, fu
|
499
|
極
|
cực
|
cực lực, cùng cực, địa cực
|
kyoku, goku
|
500
|
去
|
khứ
|
quá khứ, trừ khử
|
kyo, ko
|
Tags:
Học chữ Kanji